Mục lục [Ẩn]
Bạn có thể mua các sản phẩm của công ty tại các nhà thuốc sau tại quận Thanh Xuân hoặc liên lạc trực tiếp với công ty qua số điện thoại 1800.1044 (miễn cước) để được tư vấn cụ thể hơn.
Chú thích: BoniHappy – Ha, Bonismok – Sm, BoniKiddy - Ki, Bonidiabet – Di, Boniancol – Anl, Boniseal – Se, Bonigut – Gu, BoniMen – Me, Bonivein – Ve, Bonisleep Sl, BoniDetox – DE, Pedentex –Pe, BoniTeething – Te, Canxi – Ca, Bonihair – Hair, Shark Catilage - Shar, BoniBaio - Ba
Phường Khương Trung.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Quỳnh Mai | 205 Hoàng Văn Thái | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Đức Hạnh | 236 Hoàng Văn Thái | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Thiện Tâm | 199 Hoàng Văn Thái | DI, Sl, Ha, Me, Ve |
NT Pháp số 5 | 234 Hoàng Văn Thái | Di, Ha, Me, Ve, Sm, VCF |
NT Đức Phương | 74 Khương Trung | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Minh Phương | 124 Khương Trung | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Đức Phương 5 | 215 Vũ Tông Phan | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT 119 Vũ Tông Phan | 119 Vũ Tông Phan | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Thùy Dương | 391 Khương Trung | Di, Sl, Gu, Ha, Me, Ve, VCF, Sm |
NT Dược Hà Nội | 248 Khương Trung | Di, Sl, Ha, Me, Ve |
NT Gia Khoa | 105a1 Khương Trung | Di, Ve, Ha, VCF, Sm |
NT An Phát Khánh | 94 Vương Thừa Vũ | Di, Sl, Me, Ve, VCF, Sm |
Phường Khương Mai.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
Nhà Thuốc | 60 Hoàng Văn Thái | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Phúc Thái | 56 Hoàng Văn Thái | VCF, Pe, Ha, Di, Sl, Me, Ve, De |
NT Tùng Linh | 99 Nguyễn Ngọc Nại | Di, Ha, Me, Ve, Sl, VCF, Sm |
NT Hải Yến | 15a ngõ 192 Lê Trọng Tấn | Sl, Di, VCF, Sm |
NT Dương | 3/45 ngõ 69b Hoàng Văn Thái | Me, Ve, Di, Sm |
Phường Khương Đình.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh Thanh | 236 Khương Đình | Di, Ha, VCF, Me, Ve, Sm, Ca, Shark |
NT Thanh Xuân | 14/236 Khương Đình | Sm, VCF, Pe, De |
NT Mỹ Duyên | 55/509 Vũ Tông Phan | Sm, VCF, Di, Sl |
NT An Tâm | 523 Vũ Tông Phan | Sm, VCF, Di, Ha |
NT Hoài Nam | 150 Khương Đình | VCF, Sm, Pe |
Nhà Thuốc | 340 Khương Đình | Di, Ha, VCF, Sm |
Phường Phương Liệt.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Upharma | 356a Giải Phóng | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, VCF |
NT Thanh Bình | 56 Phan Đình Giót | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Gia Linh | 11 Phan Đình Giót | Di, Ha, VCF, Sm |
NT Hoàng Oanh | 1A Phương Liệt | Me, Ve, Di, Sm, VCF |
NT Hiển | 136 Phương Liệt | Ha, Di, Sm, VCF |
NT Đức Minh | 26/64 Phan Đình Giót | Me, Ve, Ha, VCF, Sm |
NT Việt Hưng | 126 Nguyễn Lân | Me, Ve, Ba, Di, VCF, Sm, Pe |
Phường Hạ Đình.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh Tiến | 148 Nguyễn Xiển | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, Br, VCF |
NT Linh Đan 2 | 16/460 Khương Đình | Hair, De, Di, Sm, VCF |
NT Việt Phát | 20A Hạ Đình | Ve, Pe, VCF, Sm |
NT 85 Hạ Đình | 85 Hạ Đình | Di, VCF, Sm |
NT Hà Trung | 133/85 Hạ Đình | VCF, Di, Ve, Sm |
Phường Thanh Xuân Bắc.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Minh Tiến | 2 Nguyễn Quý Đức | Đầy Đủ Sp |
NT Kim Anh | 107A-E11 Tập Thể TXB | Ha |
NT Tâm Đức | 166 Lương Thế Vinh | Sm, Gu, Me |
NT Nguyệt Hưng | 225 Lương Thế Vinh | VCF |
NT An Hòa | 227 Lương Thế Vinh | VCF |
Phường Thanh Xuân Nam.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Nhật Huy | 4 Triều Khúc | Ve, Di, Sm, VCF |
NT Thanh Xuân Nam | 8h12 Ngõ 477 Nguyễn Trãi | Ba, Di, Me, Ve, Sm, VCF |
NT Thanh Tâm | 93 Triều Khúc | Sm, VCF |
NT Thiên Phúc | 30a Ngõ 477 Nguyễn Trãi | Di, Ha, Me, Ve, Sl, VCF, Sm |
Phường Thanh Xuân Trung.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Hải Đăng | 142 Vũ Trọng Phụng | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Shark |
NT Hải Đăng | 128 Vũ Trọng Phụng | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Shark |
NT Hải Đăng | 140 Vũ Trọng Phụng | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Shark |
NT Hải Đăng | 116 Nhân Hòa | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Shark |
NT Hải Đăng | 110 Quan Nhân | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe, Shark |
NT Quốc Anh | 118 Vũ Trọng Phụng | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, VCF, Pe |
NT Phương Thái | 157 Cự Lộc | Me, Ve, Sm, Ha, VCF |
NT Đỗ Doanh | 78 Nhân Hòa | Ve, Me, Sm, VCF |
Nt Minh Trí | 112 Nhân Hòa | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, An, Ve, De, Me, VCF, Pe |
NT Việt Đức | 56/328 Nguyễn Trãi | Di, Ha, Me, Ve, VCF, Sm |
NT Gia Nghĩa | 80 Vũ Trọng Phụng | Di, Sl, Ha, Me, Ve, Sm, VCF |
NT Dược Hà Nội | 59 Nguyễn Huy Tưởng | Di, Ha, Ve, VCF, Sm |
Phường Nhân Chính.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Thế Hà | 116 ngách 72/73 Quan Nhân | Di, Sl, Sm,Ha, Gu, Ve, De, Me, VCF |
NT Đức Trọng | 31/213 Giáp Nhất | Sl, Di, VCF, Sm |
NT An Dược | 17/213 Giáp Nhất | Di, Sl, Ha, Sm, Gu, An, Ve, De, Me, VCF, Pe, Shark |
NT Phương Thảo | 97a Hoàng Ngân | Di, Sm, Ha, VCF |
NT Minh Nhật | 50C Quan Nhân | Di, Sl, HA, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, Me, De, Ba, VCF, Pe, Ca |
NT Mai Linh | 17n7b Trung Hòa | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Mai Linh | 16n7a Trung Hòa | Di, Sl, Ha, Hair, Sm, Gu, Se, Ki, An, Ve, De, Me, Ba, VCF, Pe |
NT Thái Hà | N8a8 Nguyễn Thị Thập | VCF, Di, Se, Ha, Me, Ve, VCF, Pe |
NT Mandarin 3 | Cổng 3 mandarin Hòa Phát | Di, Sl, Me, Ve, VCF, Sm |
NT Tốt Rẻ | 18n7a Nguyễn Thị Thập | Ha, Sl, Me, Ve, VCF, Sm |
NT Phúc An | N6C Trung Hòa | Me, Sl, Di, VCF |
NT Hồng Liên | 15 Ngụy Như Kon Tum | VCF, Sm, Di, Ve, Pe |
NT Đức Vy | 52 Lê Văn Thiêm | Sm, Ve, Di, Pe |
NT Quang Minh | 22/126 Khuất Duy Tiến | Ve, Pe |
Phường Kim Giang.
Nhà thuốc | Địa chỉ | Sản phẩm |
---|---|---|
NT Bảo Khánh | 34 Kim Giang | VCF, Pe, Me, Ve, Di, Ha, Ca, Gu |
NT Bảo Khánh 2 | 170 Kim Giang | VCF, Pe, Me, Ve, Di, Ha, Ca, Gu |
NT Bảo Phúc | 12b Hoàng Đạo Thành | Ha, Di, Gu, Pe |
NT Minh Anh | 78 Hoàng Đạo Thành | Gu, Ha, Sl, Be |
NT Chung Lương | 6/58 Hoàng Đạo Thành | Sl |
NT Minh Hương | 10/3 Hoàng Đạo Thành | VCF, Pe, Me, Ve, Di, Ha |